Living with artificial intelligence - C18 Set 2 Flashcards


Set Details Share
created 8 months ago by hanhvinh_yu
2 views
updated 8 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

artificial (adj)

Manmade, nhân tạo

2

align (v)

Liên kết, sắp xếp

3

astonishing (adj)

Đáng kinh ngạc

4

narrow (adj)

Hẹp, nhỏ

5

restriction (n)

Hạn chế

6

tackle (n)

Giải quyết

7

constraint (n)

Cưỡng ép, ràng buộc, bắt buộc

8

dimension (n)

Kích thước

9

accomplish (v)

Hoàn thành

10

handicap (n)

Trở ngại

11

accelerate (v)

Nhanh chóng hơn

12

coexistence

Cùng tồn tại

13

expect (v)

Kì vọng

14

disastrous (adj)

Tàn khốc

15

intend (v)

Ý định, định

16

cognitively (adv)

Về mặt nhận thức

17

steer (v)

lái tàu

18

sufficient (adj)

Hợp lí, vừa đủ

19

clarity (n)

Trong trẻo, rõ ràng

20

tribal (n)

Bộ lạc

21

indirectly (adv)

Gián tiếp

22

sacrificing (v)

Hy sinh

23

autonomy (n)

Quyền tự trị

24

moral (n)

Luân lý

25

moral ground (n)

Nền tảng đạo đức

26

lapse (n)

Lỗi sai

27

granted (adj)

Được thừa nhận

28

discriminate (v)

Phân biệt

29

deny (v)

Từ chối

30

extent (n)

Phạm vi

31

taxpayer (n)

Người đóng thuế

32

literally

Thực chất

33

cooperative (adj)

Hợp tác, phối hợp

34

spirit (n)

Tinh thần

35

willingness (n)

Sự sẵn lòng

36

set aside self-interest

Gác lại lợi ích cá nhân

37

reasoning (n)

Sự biện luận

38

moral reasoning (n)

Lý luận đạo đức

39

capacity (n)

Khả năng

40

moral authority (n)

Thẩm quyền đạo đức