1
intelligence (n)
Trí tuệ, trí thông minh
2
Powerful (Adj)
Có công hiệu
3
reliably (Adv)
Đáng tin cậy, chắc chắn
4
align
Sắp cho thẳng hàng
5
eventually (adv)
Cuối cùng
6
police (v)
Giữ trật tự
7
astonishing (adv)
Kinh ngạc, ngạc nhiên
8
defeat (v)
Đánh bại
9
prodigious (Adj)
Kỳ diệu, phi thường
10
accomplishment (n)
Thành tựu
11
restriction (n)
Hạn chế
12
tackle (v)
Giải quyết
13
constraint (n)
Sự ràng buộc, sự giam cầm
14
dimension (n)
Size, kích thước
15
remarkable (adj)
Đáng chú ý
16
handicap (n)
Vật cản, điều gây trở ngại
17
accelerate (v)
Tăng tốc
18
coexistence (adj)
Cùng tồn tại
19
disastrous (adj)
Tàn khốc, thảm khốc
20
intend (v)
Có ý định