An ideal city - C18 IELTS Set 2 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
3 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

ideal (adj)

Lý tưởng

2

ahead of its time

Đi trước thời đại

3

Renaissance (n)

Thời kỳ phục hưng

4

spirit (n)

Tinh thần

5

embody (v)

Hiện thực hóa, thể hiện

6

sensibility (n)

Sự nhạy cảm

7

fade (v)

Phai đi, tàn đi

8

fading into insignificance

Dần trở nên tầm thường, vô nghĩa

9

plague (n)

pestilence, bệnh dịch hạch

10

crisis (n)

Khủng hoảng

11

cusp (n)

Bờ vực, sự chuyển giao

12

displacement (n)

Sự di dời, chuyển chỗ

13

unaddressed (adj)

Không được giải quyết

14

radical (adj)

Căn nguyên, căn bản

15

revolutionise (v)

Cách mạng hóa

16

safeguard (n)

Sự bảo vệ

17

catastrophe (n)

Thảm họa

18

excessive (adj)

Quá mức

19

unfulfilled (adj)

Chưa thực hiện, chưa được đáp ứng

20

renowned (adj)

Famous, có tiếng, trứ danh

21

urbanism (n)

Chủ nghĩa đô thị

22

discipline (n)

Khuôn phép, kỉ luật

23

rigour (n)

Sự nghiêm khắc, khắc nghiệt

24

conscious (adj)

Có ý thức

25

prominent (adj)

Nổi tiếng, có tầm quan trọng

26

large-scale (adj)

Quy mô lớn

27

reconfiguration (n)

Tái cấu trúc, cấu hình lại

28

expansion (n)

Sự bành trướng

29

medieval (adj)

Thời trung cổ

30

piled against one another

Chồng chất lên nhau

31

vision (n)

Tầm nhìn

32

regarding

Liên quan đến

33

foundation (n)

Nền móng, nền tảng

34

spacious (adj)

Rộng lớn, rộng rãi

35

battlement (n)

Thành lũy

36

rational (adj)

Có hợp lý, phù hợp

37

consistent (adj)

Phù hợp

38

vertical (adj)

Thẳng đứng

39

Indeed

Thật vậy

40

interior (adj)

Nội thất

41

implement (v)

Hoàn thành, thực hiện

42

Modernist (N)

Chủ nghĩa hiện đại

43

elegant (adj)

Trang nhã, thanh lịch

44

palace (n)

Dinh thự, cung điện

45

artificial (adj)

Nhân tạo

46

regulate (v)

Điều tiết, điều khiển

47

navigate (n)

Đi tàu, thuyền

48

adjacent (adj)

Liền kề

49

contemporary (adj)

Đồng thời, cùng lúc

50

undisturbed (adj)

Không bị quấy rầy

51

feature (n)

Đặc điểm, đặc tính

52

compact (adj)

Nhỏ gọn, gọn nhẹ

53

subdivision (n)

Phân khu

54

infrastructure (n)

Cơ sở hạ tầng

55

well-ventilated

Thông hơi, thông gió tốt

56

boulevard (n)

Đại lộ

57

valid (adj)

Có hiệu lực, có giá trị

58

integrate (v)

Tích hợp, hòa nhập

59

align (v)

Căn chỉnh