THE PROBLEM OF SCARCE RESOURCES - Set L5 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Scarse (adj)

Khan hiếm

2

allocate (v)

Chỉ định, phân bổ

3

apportion (v)

Chia

4

proportion (n)

Tỉ lệ

5

onward (adv)

Trở đi, về sau

6

finitude (n)

Sự hữu hạn

7

regard (v)

Lưu ý, chú ý

8

emerge (v)

Nhô lên, nổi lên

9

provision (n)

Sự cung cấp

10

finite (Adj)

Có hạn

11

exhaustible (adj)

Có thể cạn kiệt, bị hao mòn

12

capacity (n)

Dung tích

13

consciousness (n)

Awareness, ý thức, nhận thức

14

incredible (adj)

Unbelieve, đáng kinh ngạc

15

assume (v)

Phỏng đoán, đoán chừng (Thiếu chứng cứ)

16

proper (adj)

Thích hợp

17

institution (n)

Sự tổ chức

18

fundamental (adj)

Basic, cơ bản

19

autonomous (adj)

Tự trị, tự chủ

20

liberty (n)

Sự tự do

21

determining (adj)

Xác định, định nghĩa

22

stricken (adj)

Bị ảnh hưởng

23

deprive (v)

Cướp, tước đoạt

24

resistance (n)

Sức cản, sức chống cự

25

obligation (n)

Bổn phận, nghĩa vụ

26

adequate (adj)

Xứng, phù hợp, đủ

27

declaration (n)

Tuyên ngôn

28

attainable (adj)

Có thể đạt được

29

distinction (n)

Sự phân biệt

30

indispensable (adj)

Vô cùng cần thiết

31

doomsday (n)

Ngày tận thế

32

scenario (n)

Kịch bản

33

analogous (adj)

Tương tự

34

extrapolation (n)

Phép ngoại suy

35

guarantee (n)

Đảm bảo

36

underestimate (v)

Đánh giá quá thấp, trị giá quá thấp