CHANGE IN BUSINESS ORGANISATIONS - Set L5 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

force (n)

Lực lượng

2

operate (v)

Run, vận hành

3

breeze (n)

Cơn gió nhẹ

4

howling (adj)

Rất to, ồn ào

5

gale (n)

Gió mạnh, cơn lốc

6

devastation (n)

Sự tàn phá

7

consequent (n)

Result, kết quả

8

reorientation (n)

Sự tái định hướng

9

stability (n)

Khả năng ổn định

10

prevail (v)

Chiếm ưu thế

11

labour (n)

Nhân công

12

predict (v)

Dự đoán

13

subsistence (n)

Sinh kế

14

meteorological (Adj)

Khí tượng

15

metaphor (n)

Ẩn dụ

16

hitherto (adv)

Cho đến nay

17

supply (v)

Provide, cung cấp

18

extent (n)

Khoảng rộng

19

mechanistic (adj)

Máy móc

20

strict (adj)

Nghiêm ngặt, chặt chẽ

21

hierarchical (adj)

Thứ bậc, phân cấp

22

outstripped (v)

Vượt xa

23

orient (v)

Định hướng

24

effort (v)

Attempt, strive, try, nỗ lực, cố gắng

25

discriminating (adj)

Phân biệt đối xử

26

shift (n)

Sự đổi chiều

27

emphasis (n)

Sự nhấn mạnh

28

contrast (n)

Sự tương phản

29

pace (n)

Nhịp độ, tốc độ

30

predictable (adj)

Có thể dự đoán

31

Poise (n)

Sự điềm tĩnh

32

converge (v)

Hội tụ

33

fundamentally (adv)

Về cơ bản

34

scope (n)

Phạm vi

35

enterprise (n)

Doanh nghiệp, xí nghiệp

36

extinct (adj)

Tuyệt chủng

37

metaphor (n)

Sự ẩn dụ

38

gale (n)

Cơn lốc

39

arguable (adj)

Có thể gây tranh cãi

40

Forecast (v)

Dự báo, dự đoán

41

fraught (adj)

Đầy dẫy

42

irrationality (n)

Sự phi lý

43

rationality (n)

Tính hợp lý

44

innumerable (adj)

Vô số

45

Consequently (adv)

As a result, do đó

46

crucial (adj)

Cốt yếu, quan trọng

47

surplus (n)

Số dư

48

decision (n)

Phán quyết, quyết định