THREE WAYS TO LEVITATE A MAGIC CARPET - Set K5 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
4 views
updated 9 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Levitate (v)

Fly, nâng lên, làm cho bay lên

2

Carpet (n)

Thảm

3

Enable (v)

Cho phép

4

invisibility (n)

Sự tàng hình

5

cloak (n)

Áo choàng

6

exotic (adj)

Kỳ cục, kỳ lạ

7

breakthrough (n)

Đột phá

8

crack (n)

Vết nứt

9

magnetic field

Từ trường

10

repulsive (adj)

Ghê tởm

11

magnet (n)

Nam châm

12

exploit (v)

Khai thác

13

quantum (n)

Lượng tử

14

fluctuation (n)

Sự dao động, sự biến động

15

propose (v)

Đề xuất

16

abnormal (adj)

Unusual, bất thường

17

microwave region

Vùng vi sóng

18

engineer (v)

Thiết kế

19

precisely (adv)

Chuẩn xác

20

electromagnetic (adj)

Điện từ

21

extremely (adv)

Vô cùng

22

metamaterial (n)

Siêu vật liệu

23

vacuum (n)

Môi trường chân không

24

unconstrained (adj)

Không bị giới hạn

25

disrupt (v)

Gián đoạn

26

refractive (adj)

Thuộc về khúc xạ

27

Index (n)

Chỉ số

28

bend (v)

Bẻ cong

29

reverse (v)

Đảo ngược

30

manipulate (v)

Thao túng, điều khiển

31

strength (n)

Sức mạnh

32

reflectivity (n)

Độ phản xạ

33

virtual (adj)

ảo

34

toward (pre)

Đối với, theo hướng

35

alternative (n)

Luân phiên

36

harness (n)

Khai thác

37

repulsive force (n)

the force by which bodies repel one another

38

gold-coated

Mạ vàng

39

sphere (n)

Quả cầu

40

immerse (v)

Đắm vào, chìm vào

41

substance (n)

Vật liệu, chất

42

positive (adj)

Tích cực

43

demonstration (n)

Minh chứng