HIGHS & LOWS - Set K5 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
2 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

concentration (n)

Sự tập trung

2

concentrate (v)

Tập trung

3

leisure (n)

Thời gian rảnh rỗi

4

irritability (n)

Cáu gắt, khó chịu

5

generate (v)

Cause, create, tạo ra

6

Disorder (n)

Rối loạn

7

disrupt (v)

Interrupt, làm gián đoạn

8

counselling (n)

Tư vấn

9

Moderate (adj)

Vừa phải

10

coordination (n)

Sự phối hợp, điều phối

11

cue (n)

Sign, signal, tín hiệu

12

tension (n)

Căng thẳng

13

hence

Therefore, do đó

14

Gloomy (adj)

U tối, ảm đạm

15

spirit (n)

Tinh thần

16

dull (adj)

Xám xịt, chán ngắt

17

drastically (adv)

Quyết liệt

18

spectrum (n)

Quang phổ

19

fluorescent (adj)

Huỳnh quang

20

tungsten (n)

Vonfram (Nguyên tố hóa học)

21

expose (v)

Phơi, để lộ ra

22

siesta (n)

Nap, giấc ngủ trưa

23

temper (n)

Tính khí, nóng nảy

24

no doubt

Không còn nghi ngờ

25

riot (n)

Cuộc bạo động

26

frequency (n)

Tần số

27

due to

Do, bởi vì

28

arithmetic (n)

Liên quan đến tính toán

29

impair (v)

Suy yếu

30

sceptical (n)

Hoài nghi, nghi ngờ

31

consumption (n)

Sự tiêu thụ

32

stag (n)

Con nai

33

injection (n)

Mũi tiêm

34

cope (v)

Survive, đối phố

35

cycle of the seasons

Chu kỳ của các mùa

36

murky (adj)

Âm u

37

counselling (n)

Sự tư vấn

38

suicidal (adj)

Liên quan đến tự sát

39

brewing (n)

Sự sản xuất bia

40

complain (v)

Phàn nàn

41

irritable (adj)

Dễ cáu bẩn, cáu gắt

42

moody (adj)

Buồn rầu

43

on edge

Trên bờ vựa

44

intense (adj)

Mãnh liệt

45

nervous (adj)

Lo lắng

46

reactive (adj)

Phản ứng

47

blowing (n)

Thổi, sự phồng lên