assignment (n)
Bài tập
college (n)
university, đại học
controversy (n)
Tranh cãi
curriculum (n)
Giáo trình
dissertation (n)
thesis, luận văn
education (n)
Giáo dục
exam (n)
Kỳ thi
field (of study)
Lĩnh vực (nghiên cứu)
findings (n)
Phát hiện
funding (n)
Tài trợ
grade (n)
Lớp, khối
graduation (n)
Tốt nghiệp
grant (n)
Cấp học
high school (n)
Cao trung
homework (n)
Bài tập về nhà
junior school (n)
secondary school, trung học cơ sở
kindergarten (n)
Trường mẫu giáo
learning disorder (n)
Rối loạn học tập
lecturer (n)
Giảng viên
library (n)
Thư viện
limits (n)
Giới hạn
Masters (n)
Bậc thầy
nursery (n)
Trường mầm non
PhD (Doctor of Philosophy)
Tiến sĩ
primary school
Trường tiểu học
program (n)
Chương trình
project (n)
Dự án
resources (n)
Tài nguyên
results (n)
Consequences, kết quả
scope (n)
Range, phạm vi
sources (n)
Nguồn
syllabus (n)
Giáo trình
task (n)
Nhiệm vụ
theory (n)
Thuyết, lý thuyết
tutor (n)
Gia sư
topic (n)
Chủ đề
academic (adj)
Thuộc về học thuật
eligible(Adj)
Đủ điều kiện
mixed (adj)
Hỗn hợp
postgraduate (adj)
Sau đại học
relevant (adj)
Có liên quan
senior (adj)
Tiền bối
single-sex (adj)
Đơn giới
studious (adj)
Chăm học
work-related (adj)
Liên quan đến công việc
adopt (an approach) (v)
Áp dụng (một cách tiếp cận)
analyse (v)
Phân tích
conduct (v)
Tiến hành
concentrate (v)
Tập trung
consider (v)
Cân nhắc
find out (v)
Tìm ra, phát hiện
graduate (v)
Tốt nghiệp
learn (about) (v)
Tìm hiểu về..
organise (v)
Tổ chức
overcome (v)
Khắc phục, vượt qua
review (v)
Xem xét lại
revise (v)
Modify, sửa lại
struggle (v)
Đấu tranh
take (a course) (v)
Tham gia (một khóa học)
relatively (adv)
Tương đối