Unit 5 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

assignment (n)

Bài tập

2

college (n)

university, đại học

3

controversy (n)

Tranh cãi

4

curriculum (n)

Giáo trình

5

dissertation (n)

thesis, luận văn

6

education (n)

Giáo dục

7

exam (n)

Kỳ thi

8

field (of study)

Lĩnh vực (nghiên cứu)

9

findings (n)

Phát hiện

10

funding (n)

Tài trợ

11

grade (n)

Lớp, khối

12

graduation (n)

Tốt nghiệp

13

grant (n)

Cấp học

14

high school (n)

Cao trung

15

homework (n)

Bài tập về nhà

16

junior school (n)

secondary school, trung học cơ sở

17

kindergarten (n)

Trường mẫu giáo

18

learning disorder (n)

Rối loạn học tập

19

lecturer (n)

Giảng viên

20

library (n)

Thư viện

21

limits (n)

Giới hạn

22

Masters (n)

Bậc thầy

23

nursery (n)

Trường mầm non

24

PhD (Doctor of Philosophy)

Tiến sĩ

25

primary school

Trường tiểu học

26

program (n)

Chương trình

27

project (n)

Dự án

28

resources (n)

Tài nguyên

29

results (n)

Consequences, kết quả

30

scope (n)

Range, phạm vi

31

sources (n)

Nguồn

32

syllabus (n)

Giáo trình

33

task (n)

Nhiệm vụ

34

theory (n)

Thuyết, lý thuyết

35

tutor (n)

Gia sư

36

topic (n)

Chủ đề

37

academic (adj)

Thuộc về học thuật

38

eligible(Adj)

Đủ điều kiện

39

mixed (adj)

Hỗn hợp

40

postgraduate (adj)

Sau đại học

41

relevant (adj)

Có liên quan

42

senior (adj)

Tiền bối

43

single-sex (adj)

Đơn giới

44

studious (adj)

Chăm học

45

work-related (adj)

Liên quan đến công việc

46

adopt (an approach) (v)

Áp dụng (một cách tiếp cận)

47

analyse (v)

Phân tích

48

conduct (v)

Tiến hành

49

concentrate (v)

Tập trung

50

consider (v)

Cân nhắc

51

find out (v)

Tìm ra, phát hiện

52

graduate (v)

Tốt nghiệp

53

learn (about) (v)

Tìm hiểu về..

54

organise (v)

Tổ chức

55

overcome (v)

Khắc phục, vượt qua

56

review (v)

Xem xét lại

57

revise (v)

Modify, sửa lại

58

struggle (v)

Đấu tranh

59

take (a course) (v)

Tham gia (một khóa học)

60

relatively (adv)

Tương đối