TRENDS IN THE INDIAN FASHION AND TEXTILE INDUSTRIES - Set J5 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
5 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

scene (n)

Bối cảnh

2

graceful (adj)

Duyên dáng

3

Elegant (adj)

Thanh lịch

4

widely (adv)

Rộng rãi

5

recognise (v)

Công nhận

6

garment (n)

Hàng may mặc, quần áo

7

judge (v)

Đánh giá

8

fabric (n)

Vải, chất liệu vải

9

regard (v)

Consider, xem xét, cân nhắc

10

approach (v)

Tiếp cận

11

bargain (price) (n)

Giá hời, giá đặc biệt

12

era (n)

Period, time, kỷ nguyên, thời kì, giai đoạn

13

mischievousness (n)

Sự tinh nghịch

14

freedom (n)

Sự tự do

15

acceptance (n)

Sự chấp nhận

16

Tight-fitting (adj)

Bó sát

17

restriction (n)

Hạn chế

18

innovative (adj)

Đổi mới

19

coiffure (n)

Hairstyle, kiểu tóc

20

witness (v)

See, observe, chứng kiến

21

Synthetic (n)

Sợi tổng hợp

22

retail (v)

Bán lẻ

23

contour (n)

Shape, outline, đường nét, viền

24

masculine (adj)

Nam tính

25

pad (n)

Miếng đệm

26

hefty (adj)

Large, khổng lồ, đắt

27

Whatever

28

consumer (n)

Khách hàng, người tiêu dùng

29

convince (v)

Persuade, thuyết phục

30

Meanwhile

Trong khi đó

31

notice (v)

Để ý, chú ý

32

showy (adj)

Lòe loẹt, phô trương

33

associate (v)

Connect, kết hợp, kết giao

34

Soon

Chẳng bao lâu, sớm thôi

35

attempt (v)

Try, nỗ lực

36

out-do (v)

Trội hơn

37

theme (n)

Chủ đề

38

coverage (n)

Sự phủ sóng

39

millennium (n)

Thiên niên kỉ

40

shrank (v)

Co lại, thu hẹp lại

41

ethnic (adj)

Traditional, national, dân tộc

42

recession (n)

Suy thái kinh tế

43

push (v)

Ép, đẩy, bắt buộc

44

fierce (adj)

Mạnh mẽ, khốc liệt

45

inevitable (adj)

Không thể tránh khỏi

46

downward (adj)

Đi xuống

47

followed suit

Theo sau

48

liveliness (n)

Sự sôi động

49

merely

Only, just, chỉ

50

sensible (adj)

Hợp lý

51

accelerate (v)

Thúc giục, đẩy nhanh tốc độ, tăng tốc

52

demand (n)

Yêu cầu

53

silk (n)

Lụa

54

fundamental (adj)

Basic, cơ bản

55

in terms of

Về mặt

56

beadwork (n)

Việc đính cườm

57

embroidery (n)

Thêu

58

monopoly (n)

Sự độc quyền

59

segment (n)

Phân khúc

60

further

Tiếp tục

61

confuse (v)

Nhầm lẫn

62

churn (v)

Khuấy

63

crude (adj)

Raw, thô

64

supplier (n)

Nhà cung cấp

65

utilise (v)

Use, sử dụng

66

universal (adj)

Phổ quát, phổ thông

67

furnishing (n)

Nội thất

68

motif (n)

Họa tiết

69

accessory (n)

Phụ kiện

70

haute couture (n)

Thời trang cao cấp

71

tunic (n)

Áo dài

72

trousers (n)

Quần

73

currency (n)

Tiền tệ, giá trị đồng tiền

74

craftwork (n)

Đồ thủ công

75

Humble (adj)

Khiêm tốn

76

Origin (n)

Nguồn gốc

77

account for

Chiếm

78

element (n)

Yếu tố