THE HARM THAT PICTURE BOOKS CAN CAUSE - Set I5 Flashcards


Set Details Share
created 10 months ago by hanhvinh_yu
4 views
updated 10 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Concern (n)

Điều đáng bận tâm

2

Decline (n)

Sự suy giảm

3

Literacy

Trình độ học vấn

4

Prompt (n)

Lời cảnh tỉnh, lời nhắc

5

Massive (adj)

To lớn, big, giant

6

far-reaching (adj)

Sâu rộng, sâu xa

7

Effect (n)

Hiệu quả, hiệu ứng, ảnh hưởng

8

Intellectual (adj)

Trí thức, thuộc về trí tuệ

9

Thus (adv)

Do đó, như thế, vì vậy

10

Impede (v)

Cản trở

11

Hunt (n)

Cuộc đi săn, cuộc săn lùng

12

Something is on

Cái gì đó đang tiến hành

13

.. so far..

Cho đến nay

14

Socioeconomic (adj)

Kinh tế xã hội

15

Versus (preposition)

So với, chống lại với ( mang nghĩa đối lập)

16

Technique(n)

Kĩ thuật

17

Fruitless (adj)

Không kết quả (Không có trái)

18

Illiteracy (n)

Sự thất học

19

Tragic (adj)

Bi kịch, bi thảm

20

Simply (adv)

Đơn giản

21

long-established tradition

Truyền thống lâu đời

22

Reading primers

Sách vỡ lòng (Sách tập đọc)

23

Impoverish (v)

Làm cho nghèo nàn, hao mòn

24

to the point of

Đến mức ....

25

Extinction (n)

Tuyệt chủng

26

Obtrusive( adj)

Quấy rầy, làm phiền, gây khó chịu

27

Amazingly (adv)

Đáng kinh ngạc

28

Virtually (adv)

nearly, almost: hầu như, gần như

29

Evidence

Bằng chứng

30

On the contrary

Trái ngược, ngược lại

31

Despite

Mặc dù vậy

32

Aspect(n)

Khía cạnh của vấn đề hay sự việc

33

interfere (v)

Can thiệp

34

deal (v)

Thỏa thuận

35

empirical (adj)

Đã có kinh nghiệm, theo thực nghiệm

36

totally (adv)

Toàn bộ, hoàn toàn

37

recognise (v)

Ghi nhận

38

comprehension (n)

Bao quát

39

adverse (adj)

Bất lợi

40

offset

Bù lại

41

repetitive (adj)

Lặp đi lặp lại

42

phrase (n)

Cụm từ

43

artwork (n)

Tác phẩm nghệ thuật

44

redundant (adj)

Thừa thãi, dư thừa

45

mental (adj)

Thuộc về tinh thần

46

in order to

Để

47

comprehend (v)

Hiểu bao quát, nắm bắt cơ bản

48

response (v)

Phản hồi

49

innate (adj)

Bẩm sinh

50

turn aside from

Quay mặt với (Tránh khỏi gì đó)

51

visual (adj)

Trực quan

52

wean someone off

Cai ai đó khỏi thứ gì đó

53

major (adj)

Lớn lao, phần nhiều

54

vulnerable (adj)

Dễ bị tổn thương

55

simplify (v)

Đơn giản hóa, làm đơn giản, giản lược

56

senior (adj)

Thâm niên, lâu năm

57

noticeably (adv)

Đáng chú ý

58

rapid (adj)

Nhanh chóng

59

undergraduate (n)

Sinh viên đại học

60

conference (n)

Hội nghị, hội thảo

61

eye-catching (adj)

Bắt mắt

62

present (v)

Trình bày

63

trouble (n)

Rắc rối

64

journal (n)

Tạp chí

65

Range from

Nằm trong phạm vi

66

psychology (n)

Tâm lý học

67

psycholinguistics (n)

Ngôn ngữ học tâm lý

68

cite (v)

Trích dẫn

69

demonstrate (v)

Chứng minh

70

detrimental (adj)

Bất lợi, có hại

71

brief (adj)

Short, ngắn go

72

educationalist (n)

Nhà giáo dục

73

consistent (adj)

Nhất quán

74

accuracy (n)

Sự chính xác

75

inaccurate (adj)

Không chính xác

76

claim (v)

Nhận định, khẳng định

77

distracting (adj)

Làm mất tập trung

78

clue (n)

Manh mối

79

misleading (adj)

Gây hiểu lầm

80

examine (v)

Nghiên cứu, kiểm tra

81

superior (adj)

Thượng đẳng, ưu việt

82

ignore (v)

Làm ngơ

83

stimulate (v)

Kích thích

84

assess (v)

Đánh giá

85

associate (v)

Link, connect, kết hợp

86

expose (v)

Phơi bày, để lô

87

encourage (v)

Khuyến khích

88

adjusting (adj)

Điều chỉnh