Unit 2 Flashcards


Set Details Share
created 10 months ago by hanhvinh_yu
3 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Ability

Khả năng

2

Adolescent

Thanh niên

3

Behaviour

Hành vi

4

Childhood

Thời thơ ấu

5

Concept

Topic, Chủ đề

6

Consequence

Result, kết quả

7

Gesture

Cử chỉ, điệu bộ

8

Growth

Sự tăng trưởng

9

Height

Chiều cao

10

Imagination

Trí tưởng tượng

11

Infancy

Thời bé thơ

12

Infant

Trẻ sơ sinh

13

Knowledge

Kiến thức

14

Maturity

Sự trưởng thành, chín muồi

15

Memory

Kí ức

16

Milestone

Cột mốc quan trọng

17

Mind

Tâm trí

18

Peers

Bạn cùng trang lứa, đồng nghiệp

19

Period

Phase, Stage: Giai đoạn

20

Rate

Sự đánh giá

21

Reminder

Lời nhắc nhở

22

Social skills

Những kĩ năng xã hội

23

Skill

Kĩ năng

24

Toddler

Em bé tập đi

25

Transition

Sự chuyển giao

26

Abstract

(adj)

Trừu tượng, mang tính khó hiểu

27

Cognitive

(adj)

Thuộc về nhận thức

28

Clumsy

(adj)

Vụng về, hậu đậu

29

Fond

(adj)

Thật thà, ngây thơ

30

Fully - grow

(adj)

Phát triển đầy đủ

31

Immature

(adj)

Chưa trưởng thành

32

Independent

(adj)

Độc lập

33

Inrresponsible

(adj)

Thiếu trách nhiệm

34

Mature

(adj)

Chín chắn

35

Patient

(adj)

Kiên nhẫn

36

Rebellious

(adj)

Ương ngạnh, cứng đầu

37

Significant

(adj)

Có ý nghĩa

38

Tolerant

(adj)

Khoan dung

39

Accquire

(v)

Thâu được

40

Develop

(v)

Phát triển

41

Gesture

(v)

Ra hiệu

42

Grow

(v)

Tăng trưởng

43

Imitate

(v)

Copy, bắt chước

44

Look back

(v)

Nhìn lại

45

Master

(v)

Thông thạo

46

Mature

(v)

Trưởng thành = Grow up

47

Remember

(v)

Ghi nhớ

48

Remind

(v)

Nhắc nhở

49

Reminisce

(v)

Hồi tưởng

50

Throw a tantrum

(v)

Nổi cơn tanh bành

51

Visualise

(v)

Hình dung

52

Typically

(adv)

Tiêu biểu

53

Bear in mind(that)

Remember

54

Breaden the mind

Mở mang đầu óc

55

Have something in mind

Have idea

56

Have something on your mind

Worry about something

57

It slipped my mind

I forgot about it

58

Keep an open mind

Nghĩ thoáng ra

59

My mind went blank

Không thể nhớ ra

60

Put your mind at ease

Đừng lo lắng quá

61

My mind is awake

Tâm trí vẫn tỉnh táo