Unit 1 Flashcards


Set Details Share
created 10 months ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Adolescence

Thời niên thiếu

2

Aldulthood

Tuổi trưởng thành

3

Bond

Mối liên kết

4

Brotherhood

Tình anh em

5

Character

Tính cách

6

Childhood

Thời thơ ấu

7

Conflict

Trận xung đột

8

Connection

Sự kết nối

9

Fatherhood

Tình cha con

10

Friendship

Tình bạn

11

Instinct

Bản năng

12

Interaction

Sự tương tác

13

Motherhood

Thiên chức làm mẹ

14

Nature

Thiên nhiên

15

Parent

Phụ huynh

16

Relation

Sự giao thiệp

17

Relationship

(Between/With) Mối quan hệ với

18

Relative

Họ hàng

19

Resemblance

Same, sự giống nhau

20

Rivalry

Sự cạnh tranh

21

Sibling

Anh chị em

22

Teenager

Thanh thiếu niên

23

Temperament

Tính khí

24

Ties

Mối quan hệ

25

Upbringing

Sự dạy dỗ

26

Active

Tích cực

27

Active role

Vai trò tích cực

28

Extend

Rộng lớn

29

Extended family

Đại gia đình

30

Gathering

Tụ họp

31

Family gathering

Họp mặt gia đình

32

Immediate

Ngay tức thì

33

Maternal

Thuộc về người mẹ

34

Maternal Instinct

Bản năng làm mẹ

35

Sibling rivalry

Cạnh tranh anh chị em

36

Stable

Bền vững

37

Stable upbringing

Sự nuôi dưỡng bền vững

38

Striking

Nổi bật

39

Striking resemblance

Sự tương đồng nổi bật

40

Close

Gần

41

Close - knit

Gần gũi

42

Parental

Thuộc về phụ huynh

43

Rewarding

Sự báo đền

44

Accommodate

Cung cấp

45

Adopt

Nhận nuôi

46

Break down

Phá vỡ, phá hủy

47

Develop

Phát triển

48

Endure

Chịu đựng

49

Establish

Gây dựng

50

Have something in common

Sở hữu điểm chung

51

Inherit

Thừa hưởng, thừa kế

52

Interac

Tương tác

53

Nurture

Nuôi dưỡng

54

Play a role

Đóng vai trò

55

Relate

Liên quan