Unit 3 Flashcards


Set Details Share
created 10 months ago by hanhvinh_yu
7 views
updated 10 months ago by hanhvinh_yu
Subjects:
english vocabulary
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Allergy

Dị ứng

2

Anxiety

Lo lắng, lo âu

3

Appetite

Chứng thèm ăn

4

Artery

Động mạch

5

Asset

Tài sản, của cải

6

Benefit

Lợi ích

7

Cravings

Cơn thèm ăn

8

Depression

Trầm cảm

9

Diagnosis

Phép chẩn đoán

10

Diet

Chế độ ăn kiêng

11

Dietician

Chuyên gia dinh dưỡng

12

Disease

Bệnh

13

(eating) Disorder

Rối loạn ăn uống

14

Exercise

Bài tập

15

Factor

Nhân tố

16

Fast Food

Thức ăn nhanh

17

Fat

Béo, mập

18

Harm

Mối nguy hại

19

Health

Sức khỏe

20

Curb appetite

Kiềm chế cơn thèm ăn

21

Desire

Mong muốn

22

Eliminate

Loại bỏ

23

Moderate

Vừa phải

24

Infection

Sự nhiễm trùng

25

Ingredients

Thành phần

26

Heart

Trái tim

27

Heart attack

Đau tim

28

Insomnia

Chứng mất ngủ

29

Intake

Đầu vào

30

Junk Food

Đồ ăn vặt

31

Muscle

Cơ bắp

32

Maintain

Duy trì

33

Nutrient

Chất dinh dưỡng

34

Nutrition

Dinh dưỡng

35

Obesity

Béo phì

36

Onset

Bắt đầu

37

Portion

Khẩu phần

38

Risk

Rủi ro

39

Serving

Sự phục vụ

40

Stress

Áp lực

41

Stroke

Đột quỵ

42

Overeating

Ăn quá nhiều

43

Treatment

Sự đối đãi

44

Therapy

Việc điều trị

45

Variety

Đa dạng

46

Tempted

Bị cám dỗ

47

Difference

Khác nhau

48

Multi

Nhiều

49

Weight

Cân nặng

50

Vital

Essential, cần thiết

51

Acute

Nhọn, sâu sắc

52

Allergic

Dị ứng

53

Alternate

Luân phiên, xen kẽ

54

Brisk

Hoạt bát, lanh lợi

55

Chronic

Kéo dài, kinh niên

56

Harmful

Gây hại

57

Healthy

Khỏe mạnh

58

Infectious

Truyền nhiễm, có tính lây lan

59

Moderate

Vừa phải

60

Obese

Béo phì

61

Overweight

Quá cân, thừa cân

62

Persistent

Kiên trì

63

Regular

Thường xuyên

64

Vital

Cần thiết

65

Avoid

Tránh

66

Counteract

Chống lại

67

Curb

Kiềm chế

68

Cure

Chữa bệnh

69

Disrupt

Phân rẽ, làm gián đoạn

70

Diminish

Giảm bớt

71

Eliminate

Loại bỏ

72

Maintain

Duy trì

73

Overdo

Làm quá sức

74

Overdose

Quá liều thuốc

75

Overeat

Ăn quá nhiều

76

Prevent

Ngăn chặn

77

Recommend

Gợi ý, giới thiệu

78

Recover

Phục hồi

79

Reduce

Giảm

80

Skip

Bỏ qua

81

Stimulate

Kích thích

82

Trigger

Activate, kích hoạt