1
(n) prescription
đơn thuốc
2
(n) recipe
công thức nấu ăn
3
(n) surgery
ca phẫu thuật
4
(adj) sore
đau, lở loét, nhức nhối
nhiệt miệng
5
(adj) slim
thin in a attractive way
6
(n) remedy
phương pháp cứu chữa
biện pháp khắc phục
7
(n) cure
sự chữa bệnh
8
(n) therapy
điều trị
9
(v) examine
to look at someone / sth carefully
10
(n) infection
sự nhiễm trùng
11
(n) plaster
băng dán vết thương (piece)
12
(n) bandage
dải băng dán vết thương (long)
13
(n) ward
a large room in a hospital with beds for people to stay in
14
(n) clinic
phòng khám
15
(n) dose
liều lượng (thuốc)
16
(n) fix
an amount of drug that someone feels that they need to take
17
(n) rash
nốt phát ban