back sb to do sth
chống lưng, ủng hộ ai
sth come into view
cgi lọt vào mắt
sth come as a shock (+ to sb)
khiến / gây ngạc nhiên / sốc
to drive sb mad / crazy
lm ai phát điên
to drive sb into sth
hướng ai / thao túng / ép ai lm j
to drop a hint
đưa gợi ý
sth fall into a category
cgi đc phân loại là...
(cừa) fly open
mở toang
get to do sth
start to do sth
head toward (s) / for + địa điểm
di chuyển tới
to head a committee
to be the leader of
to head a list
to rank 1st
jump at a chance
nắm bắt cơ hội
jump the queue
chen hàng
follow sb's every move
theo sát nhất cử nhất động
get to the point
ns thẳng, vào trọng tâm
rush to conclusion
vội vã kết luận (negative)
keep track of sth
theo dõi
lose track of sth
lạc mất dấu vết
on the wrong track
lạc lối, lạc đường
on track to do sth
đg trg quá trình lm j
turn to sb
tim đến ai
get in sb's voay
ngáng đường ai
get sth out by the way
dọn đường
make voay for
mở đường cho
to be a stone's throw (away/from) where
rất gần
as the crow files
(đo đạc) tính theo đường chim bay
follow your nose
đi thằng, đi theo linh tính
in the middle of nowhere
ở nơi xa xôi hoang vắng
lose one's bearing
confused
to make a beeline for sb / sth
chạy thẳng tới
to be off the beaten track
xa xôi hẻo lánh
stop dead in your track
dừng đột ngột
take a short cut
đi đường tắt
take a scenic route
đi đường vòng nhưng cảnh đẹp