front 1 systematic (adj) | back 1 Có tính hệ thống |
front 2 objective (adj) | back 2 Khách quan |
front 3 debate (V) | back 3 Discussion, tranh luận |
front 4 regularly (adv) | back 4 Thường xuyên |
front 5 deteriorate (v) | back 5 Worse, xấu đi, làm giảm giá trị |
front 6 invective (n) | back 6 Lời chửi rủa |
front 7 polemic (adj) | back 7 Thuộc về tranh luận |
front 8 differ (v) | back 8 Khác nhau |
front 9 minor (adj) | back 9 Không quan trọng, phụ, nhỏ |
front 10 usage (n) | back 10 Cách sử dụng |
front 11 criticise (v) | back 11 Chỉ trích |
front 12 exempt (adj) (v) | back 12 Được miễn, tha |
front 13 prescriptivism (n) | back 13 Chủ nghĩa quy định |
front 14 inherently (adv) | back 14 Vốn có |
front 15 encounter (v) | back 15 Bắt gặp |
front 16 reflect (v) | back 16 Phản lại, phản ánh |
front 17 Adherent (adj) | back 17 Tuân thủ, làm theo |
front 18 deviation (n) | back 18 Sự lệch lạc |
front 19 threefold (Adj) | back 19 Gấp ba lần |
front 20 codify (v) | back 20 Hệ thống hóa |
front 21 beneath (pre) | back 21 Bên dưới |
front 22 apparent (adj) | back 22 Obvious, clearly, rõ ràng |
front 23 chaos (n) | back 23 Disorder, sự hỗn loạn |
front 24 dispute (n) | back 24 Discussion, argument, disagreement, tranh chấp, cãi vã |
front 25 settle (v) | back 25 Solve, giải quyết, xử lý |
front 26 authoritarian (adj) | back 26 Độc tài |
front 27 reliance (n) | back 27 Sự trông cậy |
front 28 prescribe (v) | back 28 Chỉ định, quy định |
front 29 proscribe (v) | back 29 Forbid, cấm, loại trừ |
front 30 half-measure | back 30 Biện pháp nửa vời |
front 31 alternative (adj) | back 31 Thay thế |
front 32 widespread (adj) | back 32 Phổ biến rộng rãi |
front 33 Nevertheless | back 33 However, tuy nhiên |
front 34 diversity (n) | back 34 Đa dạng |
front 35 attempt (v) | back 35 Strive, try, nỗ lực |
front 36 halting (adj) | back 36 Hesistant, ngập ngừng, do dự |
front 37 advocate (n) | back 37 Những người ủng hộ, ủng hộ |
front 38 insist (v) | back 38 Khẳng định |
front 39 legislation (n) | back 39 Law, khẳng định |
front 40 tenet (n) | back 40 Giáo lý |
front 41 descriptive (adj) | back 41 Dùng để miêu tả |
front 42 prescriptivist (n) | back 42 Người theo qui định |
front 43 valid (adj) | back 43 Có giá trị |
front 44 term (n) | back 44 Thuật ngữ |
front 45 quasi | back 45 Gần như |
front 46 radical (adj) | back 46 Cấp tiến |
front 47 liberalism (n) | back 47 Chủ nghĩa tự do |
front 48 elitist (n) | back 48 Người theo chủ nghĩa tự do |
front 49 conservatism (n) | back 49 Chủ nghĩa bảo thủ, cổ hủ |
front 50 assessment (n) | back 50 Judgement, evaluation, đánh giá |
front 51 pointless (adj) | back 51 Vô nghĩa |
front 52 misrepresent (v) | back 52 Xuyên tạc |
front 53 discredit (v) | back 53 Làm mất uy tín |