front 1 Optimism (n) | back 1 Sự lạc quan |
front 2 template (n) | back 2 pattern, khuôn mẫu |
front 3 scientifically-backed (adj) | back 3 Được hỗ trợ một cách khoa học |
front 4 trait (n) | back 4 Characteristic, đặc điểm |
front 5 resilience (n) | back 5 Khả năng phục hồi |
front 6 prospect (n) | back 6 Viễn cảnh |
front 7 pessimistically (adv) | back 7 Bi quan |
front 8 spineless (adj) | back 8 Yếu đuối |
front 9 significantly (adv) | back 9 Notably, đáng kể |
front 10 boost (v) | back 10 Improve, tăng cường |
front 11 plummeting economics | back 11 Nền kinh tế suy thoái |
front 12 distress (n) | back 12 Pain, phiền muộn |
front 13 staunchly (adv) | back 13 Một cách kiên cường |
front 14 rosy (adj) | back 14 Hồng hào, tươi tắn |
front 15 deludedly (Adv) | back 15 Một cách ảo tưởng |
front 16 encounter (v) | back 16 Bắt gặp |
front 17 paradox (n) | back 17 Điều nghịch lý |
front 18 emeritus (adj) | back 18 Danh dự |
front 19 psychiatry (n) | back 19 Tâm thần học |
front 20 Imperial (adj) | back 20 Royal, hoàng gia |
front 21 Depressive (adj) | back 21 Trầm cảm |
front 22 millennium (n) | back 22 Thiên niên kỷ |
front 23 setback (n) | back 23 Problem, issue, upset, sự thất bại, trở ngại |
front 24 plenty | back 24 Many, nhiều |
front 25 convince (v) | back 25 Persuade, thuyết phục |
front 26 odds (n) | back 26 Tỉ lệ cược |
front 27 habitual (adj) | back 27 Thói quen, quen thuộc |
front 28 tough (adj) | back 28 Khó khăn |
front 29 episode (n) | back 29 Giai đoạn, sự kiện |
front 30 pinch (v) | back 30 Nhúm |
front 31 forecaster (n) | back 31 Người dự đoán |
front 32 disposal (n) | back 32 Cách dàn xếp, xử lý |
front 33 cheerful (adj) | back 33 Happy, joyful, glad, vui vẻ |
front 34 robust (adj) | back 34 Strong, sturdy, healthy, khỏe mạnh, cứng cáp |
front 35 mechanism (n) | back 35 Cơ chế |
front 36 lung (n) | back 36 Phổi |
front 37 immune (adj) | back 37 Miễn dịch |
front 38 immune system (n) | back 38 Hệ miễn dịch |
front 39 Preliminary (adj) | back 39 Initial, sơ bộ, ban đầu |
front 40 mortality (n) | back 40 Cái chết, tử vong |
front 41 ascertain (v) | back 41 Find out, verify, xác minh |
front 42 conduct (v) | back 42 Tiến hành, thực hiện |
front 43 count (v) | back 43 Calculate, tính toán |
front 44 guarantee (n) | back 44 Sự đảm bảo |
front 45 insulate (v) | back 45 Tách riêng |
front 46 crunch (n) | back 46 Tiếng rột roạt |
front 47 coach (n) | back 47 Huấn luyện viên |
front 48 adversity (n) | back 48 Nghịch cảnh |
front 49 resilience (n) | back 49 Khả năng phục hồi, tính kiên cường |
front 50 tycoon (n) | back 50 Ông trùm |
front 51 littered with failure | back 51 Tràn ngập thất bại |
front 52 sacking (n) | back 52 Sa thải |
front 53 bankruptcy (n) | back 53 Phá sản |
front 54 blistering (adj) | back 54 Phồng rộp |
front 55 castigation (n) | back 55 Sự khiển trách, trừng phạt |
front 56 fetal (adj) | back 56 Thuộc về bào thai |
front 57 resiliently (adv) | back 57 Một cách kiên cường |
front 58 pratfall (n) | back 58 Sự cố, tai nạn |
front 59 boldly (adv) | back 59 Một cách dũng cảm |
front 60 march (v) | back 60 Hành quân |
front 61 define (v) | back 61 Định nghĩa |
front 62 trauma (n) | back 62 Injury, tổn thương |
front 63 tragedy (n) | back 63 Bi kịch, thảm họa |
front 64 doggedly (adv) | back 64 Một cách kiên trì |
front 65 bounce back (v) | back 65 Bật trở lại, dội ngược lại |
front 66 investigator (n) | back 66 Điều tra viên |
front 67 Annual | back 67 Hàng năm |
front 68 flexible (adj) | back 68 Linh hoạt |
front 69 warrant (n) | back 69 Sự đảm bảo |
front 70 equanimity (n) | back 70 Calmness, sự bình tĩnh |
front 71 defence (n) | back 71 Protection, sự phòng thủ, phòng vệ |
front 72 derail (v) | back 72 Trật đường ray |
front 73 inoculate (v) | back 73 Tiêm chủng |
front 74 aggro (n) | back 74 Hành vi hung hãn, tàn bạo |
front 75 handicapped (adj) | back 75 Bất lợi |
front 76 proactive (adj) | back 76 Chủ động |
front 77 court (n) | back 77 Tòa án |
front 78 despite | back 78 Cho dù |
front 79 altruistic (adj) | back 79 Vị tha |
front 80 reinforce (v) | back 80 Strengthen, củng cố |
front 81 adage (n) | back 81 Câu ngạn ngữ |
front 82 stretch (v) | back 82 Kéo dài |
front 83 breeding ground | back 83 Nơi ươm mầm, nơi sản sinh ra |
front 84 vary according to | back 84 Thay đổi tùy theo |
front 85 evenness (n) | back 85 Ngang nhau, như nhau |