front 1 Expert (n) | back 1 Chuyên gia |
front 2 identify (v) | back 2 Point out, chỉ ra được, xác định được |
front 3 course (n) | back 3 Quá trình |
front 4 conduct (v) | back 4 Tổ chức, tiến hành |
front 5 research (n) | back 5 Nghiên cứu |
front 6 directly (adv) | back 6 Face to face, trực tiếp |
front 7 fail to recognize | back 7 Không nhận ra |
front 8 obvious (adj) | back 8 Clear, rõ ràng |
front 9 profound (adj) | back 9 Sâu xa, thâm thúy, sâu thẳm |
front 10 aspiration (n) | back 10 Desire, hope, nguyện vọng, mong muốn |
front 11 especially | back 11 Đặc biệt |
front 12 peripheral (adj) | back 12 Outer, nằm ngoài, ngoài phạm vi |
front 13 core (n) | back 13 Cốt lõi |
front 14 innovation (n) | back 14 renewal, sự đổi mới |
front 15 approach (v) | back 15 Tiếp cận |
front 16 At a minimum | back 16 Ở mức tối thiểu |
front 17 At the extreme | back 17 Ở mức độ cao nhất |
front 18 extreme (adj) | back 18 Maximum, cao nhất |
front 19 jeopardize (v) | back 19 Gây nguy hiểm |
front 20 rival (n) | back 20 Đối thủ |
front 21 transform (v) | back 21 Chuyển đổi |
front 22 Cede (v) | back 22 Give up, trao cho, nhường cho |
front 23 twofold (adj) | back 23 Hai phần |
front 24 spur (v) | back 24 Encourage, thúc đẩy |
front 25 expansively (adv) | back 25 Rộng rãi |
front 26 engender (v) | back 26 Create, cause, tạo ra |
front 27 proposition (n) | back 27 Sự đề xuất |
front 28 personnel (n) | back 28 Workforce, staff, nhân viên |
front 29 adept (adj) | back 29 Skillful, expert, giỏi, xuất sắc, thông thạo |
front 30 exploit (v) | back 30 Khai thác |
front 31 infuse (v) | back 31 Truyền tải |
front 32 augment (v) | back 32 Tăng cường |
front 33 retain (v) | back 33 Maintain, giữ lại, duy trì |
front 34 attribute (n) | back 34 Characteristic, thuộc tính |
front 35 category (n) | back 35 List, danh mục |
front 36 unleash (v) | back 36 Giải phóng |
front 37 commensurate (with) | back 37 Cân xứng với |
front 38 firm (adj) | back 38 Vững chãi |
front 39 opulence (n) | back 39 Sự sang trọng |
front 40 risk (n) | back 40 Rủi ro |
front 41 compensation (n) | back 41 Sự đền bù, bồi thường |
front 42 reveal (v) | back 42 Tell, tiết lộ |
front 43 out of tough times | back 43 Thoát khỏi thời kỳ khó khăn |
front 44 eager (v) | back 44 Wishing, mong muốn |
front 45 launch (v) | back 45 Tung ra |
front 46 vibrant (adj) | back 46 Rực rỡ |
front 47 conventional (adj) | back 47 Normal, thông thường |
front 48 avert (v) | back 48 Prevent, tránh |
front 49 recession (n) | back 49 Sự suy thoái kinh tế |
front 50 commitment (n) | back 50 Cam kết |
front 51 demonstrate (v) | back 51 Show, thể hiện |
front 52 accumulate (v) | back 52 Collect, thu thập, tích lũy |
front 53 cartridge (n) | back 53 Hộp mực |
front 54 insulation (n) | back 54 Sự cách nhiệt |
front 55 purchase (v) | back 55 Buy, mua hàng |
front 56 redeem (v) | back 56 Chuộc lại, đổi lấy |
front 57 cash (n) | back 57 Tiền mặt |
front 58 abandon (v) | back 58 Bỏ rơi, từ bỏ |
front 59 radical (adj) | back 59 Cải tiến |
front 60 transcend (v) | back 60 Vượt lên |
front 61 Handy (adj) | back 61 Tiện lợi |
front 62 entail (v) | back 62 Đòi hỏi |
front 63 entirely (adv) | back 63 Completely, hoàn toàn |
front 64 At first glance | back 64 Thoạt nhìn |
front 65 incorporate (v) | back 65 Kết hợp |
front 66 irrelevant (adj) | back 66 Không liên quan |
front 67 worthwhile (adj) | back 67 Đáng giá |
front 68 integrate (v) | back 68 Tích hợp |
front 69 reputation (n) | back 69 Danh tiếng |
front 70 wireless (adj) | back 70 Không dây |
front 71 orientation (n) | back 71 Sự định hướng |
front 72 athletic (adj) | back 72 Khỏe mạnh |
front 73 comprise (v) | back 73 Include, bao gồm |
front 74 sensor (n) | back 74 Cảm biến |
front 75 attach (v) | back 75 Gắn, đính kèm |
front 76 amateur (n) | back 76 Nghiệp dư |
front 77 athlete (n) | back 77 Vận động viên |
front 78 interface (n) | back 78 Giao diện |
front 79 apparel (v) | back 79 May mặc |
front 80 engagement (n) | back 80 Hôn mặc |
front 81 counteract (v) | back 81 Chống lại |
front 82 reaffirm (v) | back 82 Khẳng định lại, xác nhận lại |
front 83 associate (v) | back 83 incorporate, kết hợp |
front 84 oppose (v) | back 84 Phản đối |
front 85 escape (v) | back 85 Bỏ trốn, trốn thoát |
front 86 temporarily (adv) | back 86 Một cách tạm thời |
front 87 accomplish (v) | back 87 Hoàn thành |
front 88 perceive (v) | back 88 Nhận thức |
front 89 advanced (adj) | back 89 Trình độ cao |
front 90 apart (adv) | back 90 Riêng biệt |
front 91 component (n) | back 91 Thành phần |
front 92 pedometer (n) | back 92 Máy đếm bước chân |
front 93 enhance (v) | back 93 Nâng cao |
front 94 track (v) | back 94 Follow, theo dõi |
front 95 perspective | back 95 Viễn cảnh |
front 96 determine (v) | back 96 Quyết tâm |
front 97 pursue (v) | back 97 Theo đuổi |
front 98 reinvigorate (v) | back 98 Tiếp thêm sinh lực |
front 99 disparity (n) | back 99 Difference, sự khác biệt |
front 100 clash (n) | back 100 Sự xung đột |
front 101 firm (n) | back 101 Hãng buôn, thương hội |
front 102 spot (v) | back 102 Chỉ ra, nhận ra |
front 103 principal (adj) | back 103 Major, chủ yếu |
front 104 misinterpret (v) | back 104 Hiểu sai, giải thích sai |
front 105 significant (adj) | back 105 Quan trọng, có ý nghĩa |
front 106 unaware (v) | back 106 Không nhận thức |
front 107 anxious (adj) | back 107 Lo lắng |
front 108 modify (v) | back 108 Change, remake, sửa đổi |
front 109 initiative (n) | back 109 Sáng kiến |
front 110 clientele (n) | back 110 Nhóm khách hàng |
front 111 succeed (v) | back 111 Thành công |
front 112 implement (v) | back 112 Thực hiện |
front 113 afford (v) | back 113 Có thể thực hiện |
front 114 extended (adj) | back 114 Mở rộng |
front 115 incentive (n) | back 115 Khích lệ, khuyến khích |
front 116 scheme (n) | back 116 Cơ chế, chương trình |
front 117 circumstance (n) | back 117 Situation, trường hợp, hoàn cảnh |
front 118 appropriate (adj) | back 118 Suitable, phù hợp |
front 119 emphasise (v) | back 119 Nhấm mạnh |
front 120 affirm (v) | back 120 Khẳng định, quả quyết |