front 1 abidy by (v) | back 1 tuân theo |
front 2 agreement (n) | back 2 sự thỏa thuận |
front 3 assurance (n) | back 3 bảo đảm, chắc chắn |
front 4 cancellation (n) | back 4 sự hủy, sự chấm dứt |
front 5 determine (v) | back 5 xác định, quyết định |
front 6 engage (v) | back 6 thuê, mướn |
front 7 establish (v) | back 7 thành lập |
front 8 obligate (v) | back 8 bắt buộc, ép buộc |
front 9 party (n) | back 9 nhóm làm việc chung |
front 10 provision (n) | back 10 sự cung cấp |
front 11 resolve (v) | back 11 kiên quyết, quyết định |
front 12 specific (a) | back 12 rõ ràng, đặc trung, cụ thể |