front 1 (v) ingrain ~instill | back 1 ghi khắc |
front 2 ingrain characteristic | back 2 tính cách bẩm sinh |
front 3 (v) inflict | back 3 gây tổn thương (physical) |
front 4 (v) mould | back 4 khuôn, định hình |
front 5 (v) conceive (n) concept | back 5 to have (start (an idea)) |
front 6 (v) fabricate | back 6 làm giả |
front 7 (n) trait | back 7 đặc tính |
front 8 to some extent | back 8 tới 1 mức nào đó |
front 9 (a) hereditary ~inherent | back 9 di truyền |
front 10 (v) simulate | back 10 mô phỏng |
front 11 (v) rear | back 11 nuôi dưỡng |
front 12 to be prone to + N/V-ing | back 12 có xu hướng |
front 13 (v) yearn for = desive for | back 13 khao khát |
front 14 (v) understate | back 14 đảm nhận |
front 15 (n) undertaking | back 15 duty |
front 16 (v) undergo | back 16 experience, trải qua |
front 17 (a)feasible = viable (n) feasibility | back 17 khả thi |
front 18 (a) to be subject to sth | back 18 khuất phục trc cgi |
front 19 scheme | back 19 plan cơ chế âm mưu |
front 20 (a) profound (n) profoundity | back 20 sâu sắc |
front 21 (a) irreversible | back 21 k thể đảo ngược |
front 22 (v) condition | back 22 tạo ra, hình thành |
front 23 (n) scheme | back 23 plan, cơ chế, âm mưu |
front 24 (v) retain sth | back 24 giữ quyền sở hữu |
front 25 (a) fatal | back 25 deadly |
front 26 (n) fatality | back 26 dead toll con số tử vong |
front 27 ruled out | back 27 exploded |
front 28 (n) columnist | back 28 nhà báo (phụ trách 1 mảng cụ thể) |
front 29 (v) correspond | back 29 trao đổi qua lại |
front 30 (n) correspondence | back 30 thư tín |
front 31 (n) coverage | back 31 mức độ phủ sóng, thời lượng |
front 32 (n) ghost writer | back 32 ng sác tác ẩn danh |
front 33 (n) pamphlet | back 33 sách mỏng thường viết về chủ đề chính trị |
front 34 (n) spine | back 34 cột sống, điểm mấu chốt |
front 35 (v) supplement | back 35 bổ sung (để tốt hơn) |
front 36 (v) complement | back 36 bổ sung để hoàn thiện |
front 37 (v) impliment | back 37 thực thi (law, rule,..) |
front 38 (a) prevalent =popular, common | back 38 phổ biến |
front 39 aspect/area of life | back 39 khía cạnh đời sống |
front 40 (n) realm | back 40 lãnh địa |
front 41 (a) universal | back 41 mg tính quốc tế |
front 42 (a) delicate | back 42 mỏng manh, nhạy cảm (k nên nhắc đến) |
front 43 (adv) invariably | back 43 cố định |
front 44 (v) dwell =inhabitant | back 44 cư trú |
front 45 (n) venture | back 45 việc lm ăn mạo hiểm |
front 46 (n) turnout | back 46 sản lượng |
front 47 in face of argument/... =to face with | back 47 đối mặt vs |
front 48 (v) deceive | back 48 lừa dối |
front 49 (v) evict | back 49 trục xuất ~expel |
front 50 (v) acquire | back 50 gain/get |
front 51 (a) acquisitive | back 51 greedy |
front 52 (v) ìnuriate | back 52 angry |
front 53 eligible for | back 53 to be qualified for |
front 54 (v) ensure | back 54 make sure sth happen |
front 55 (v) insure | back 55 bảo hiểm |
front 56 (v) assure | back 56 trấn an |
front 57 (n) toll | back 57 damage, loss |
front 58 (a) hazard | back 58 danger |
front 59 (a) partial | back 59 thiên vị 1 phần |
front 60 (v) deface | back 60 lm biến dạng |
front 61 (a) credible | back 61 uy tín, tốt |
front 62 (n) rehearsal | back 62 tổng duyệt |