1
Unfortunately
Định nghĩa: Thật đáng tiếc, không may.
2
Africa
Định nghĩa: Châu Phi.
3
Color
Định nghĩa:
- Màu sắc ( N )
- Tô màu ( V )
4
Nationality
Định nghĩa: Quốc tịnh
5
Take the bus
Định nghĩa: Đi xe buýt
6
Butter
Bơ
7
Decade
Định nghĩa: Thập kỷ
8
Marriage
Định nghĩa: hôn nhân
9
Fair
Định nghĩa: hội chợ
10
Wipe out ( cụm động từ )
Phá hủy hoàn toàn mọi thứ
11
Somehow
Bằng một cách nào đó ( thường được đặt ở đầu câu )
12
For a while
Trong một khoảng thời gian
13
Gloomy ( adj )
Tối tăm,u ám, ảm đam
14
Go out
Đi ra ngoài
15
Toward
Về Phía , Hướng về.
Example : He is running toward us