Learn 5 new vocabularys Flashcards


Set Details Share
created 3 months ago by John_Lobert
1 view
updated 3 months ago by John_Lobert
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Unfortunately

Định nghĩa: Thật đáng tiếc, không may.

2

Africa

Định nghĩa: Châu Phi.

3

Color

Định nghĩa:

- Màu sắc ( N )

- Tô màu ( V )

4

Nationality

Định nghĩa: Quốc tịnh

5

Take the bus

Định nghĩa: Đi xe buýt

6

Butter

7

Decade

Định nghĩa: Thập kỷ

8

Marriage

Định nghĩa: hôn nhân

9

Fair

Định nghĩa: hội chợ

10

Wipe out ( cụm động từ )

Phá hủy hoàn toàn mọi thứ

11

Somehow

Bằng một cách nào đó ( thường được đặt ở đầu câu )

12

For a while

Trong một khoảng thời gian

13

Gloomy ( adj )

Tối tăm,u ám, ảm đam

14

Go out

Đi ra ngoài

15

Toward

Về Phía , Hướng về.

Example : He is running toward us